Tên sản phẩm
|
COOLPIX L25
|
Loại
|
Máy ảnh số bỏ túi
|
Số điểm ảnh hiệu quả
|
10,1 triệu
|
Cảm biến hình ảnh
|
CCD loại 1/3 inch; tổng cộng khoảng 10,44 triệu điểm ảnh
|
Thấu kính
|
Thấu kính thu phóng quang NIKKOR 5x
|
Tiêu cự
|
4,0-20,0mm (góc xem tương đương với thấu kính 28-140 mm ở định dạng 35mm [135])
|
Số f
|
f/2.7-6.8
|
Cấu trúc
|
6 thành phần trong 5 nhóm (1 thành phần thấu kính ED)
|
Thu phóng kỹ thuật số
|
Lên đến 4x (góc xem tương đương với thấu kính khoảng 560 mm ở định dạng 35mm [135])
|
Chống rung
|
Chống Rung điện tử (hình ảnh tĩnh)
|
Lấy nét tự động
|
Lấy nét tự động dò độ tương phản
|
Phạm vi lấy nét (từ thấu kính)
|
[W]: Khoảng 30 cm (1 ft) đến vô cực, [T]: Khoảng 60 cm (2 ft) đến vô cực Chế độ cận cảnh: Khoảng 3 cm (1,2 inch) (vị trí thu phóng ở ký hiệu tam giác) đến vô cực
|
Chọn vùng lấy nét
|
Trung tâm, dò tìm khuôn mặt
|
Màn hình
|
Màn hình tinh thể lỏng TFT 7,5 cm (3 inch), khoảng 230 điểm k, có điều chỉnh độ sáng 5 mức
|
Tầm phủ khuôn hình (chế độ chụp)
|
Khoảng 98% theo chiều ngang và 98% theo chiều dọc
|
Tầm phủ khuôn hình (chế độ phát lại)
|
Khoảng 100% theo chiều ngang và 100% theo chiều dọc
|
Phương tiện
|
Bộ nhớ trong (khoảng 20 MB), thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
|
Hệ thống tập tin
|
Phù hợp DCF, Exif 2.3 và DPOF
|
Định dạng tập tin
|
Hình ảnh tĩnh: JPEG Phim: AVI (Phù hợp JPEG chuyển động)
|
Cỡ hình ảnh (điểm ảnh)
|
10M (Cao) [3648 x 2736(mịn)]10M [3648 x 2736]8M [3264 x 2448]4M [2272 x 1704]2M [1600 x 1200]VGA [640 x 480]16:9 [3584 x 2016]
|
Chế độ Chụp
|
Tự động Dễ dàng, Cảnh chụp (Chân dung, Phong cảnh, Thể thao, Chân dung ban đêm, Tiệc/trong nhà, Bãi biển, Tuyết, Hoàng hôn, Bóng tối/bình minh, Phong cảnh ban đêm, Cận cảnh, Thực phẩm, Bảo tàng, Bắn pháo hoa, Bản sao đen trắng, Chiếu sáng nền, Trợ giúp toàn cảnh, Chân dung vật nuôi, Chụp chân dung thông minh, Tự động
|
Chụp Liên tục
|
Một ảnh (cài đặt mặc định), Liên tục (Lên đến 4 hình ảnh ở khoảng 1,2 khuôn hình trên một giây), BSS (Chế độ Chọn Hình Đẹp nhất), Nhiều ảnh 16
|
Phim
|
HD 720p (cài đặt mặc định): 1280 x 720/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, VGA: 640 x 480/khoảng 30 khuôn hình trên một giây, QVGA: 320 x 240/khoảng 30 khuôn hình trên một giây
|
Độ nhạy ISO (Độ nhạy đầu ra tiêu chuẩn)
|
Tự động (tăng tự động từ ISO 80 đến 1600)
|
Đo sáng
|
Ma trận 256 phân đoạn, cân bằng trung tâm (thu phóng kỹ thuật số dưới 2x), điểm (thu phóng kỹ thuật số 2x trở lên)
|
Điều khiển phơi sáng
|
Phơi sáng tự động được lập trình với dò tìm chuyển động và bù phơi sáng (-2.0 đến +2.0 EV trong các bước 1/3 EV)
|
Cửa trập
|
Cửa trập điện tử ghép điện tích và cơ khí
|
Tốc độ
|
1/2000-1 giây 4 giây (Chế độ cảnh chụp bắn pháo hoa)
|
Độ mở ống kính
|
Chọn bộ lọc ND điều khiển điện tử (-2 AV)
|
Phạm vi
|
2 bước (f/2.7 và f/5.4 [W])
|
Tự hẹn giờ
|
Khoảng 10 giây
|
Phạm vi (khoảng) (độ nhạy ISO: Tự động)
|
[W]: 0,3 đến 4,2 m (1 ft đến 13 ft) [T]: 0,6 đến 1,6 m (2 ft đến 5 ft 2 inch)
|
Điều khiển đèn nháy
|
Đèn nháy tự động TTL có chức năng đo sáng trước
|
Giao diện
|
USB Tốc độ Cao
|
Giao thức Truyền Dữ liệu
|
MTP, PTP
|
Đầu ra video
|
Có thể chọn NTSC và PAL
|
Đầu cắm Đầu vào/Đầu ra
|
Đầu ra audio/video (A/V); Đầu vào/Đầu ra kỹ thuật số (USB)
|
Ngôn ngữ được hỗ trợ
|
Tiếng Ả Rập, Tiếng Hoa (Giản thể và Phồn thể), tiếng Séc, tiếng Đan Mạch, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hy Lạp, tiếng Hindi, tiếng Hungary, tiếng Indo, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Na Uy, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha (Châu Âu và Braxin), tiếng Rumani, tiếng Nga, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Thái, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Ukraina, tiếng Việt
|
Nguồn điện
|
Hai pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) Hai pin lithium FR6/L91 (cỡ AA) Hai pin sạc Ni-MH EN-MH2 (bán riêng) Bộ đổi điện AC EH-65A (bán riêng)
|
Tuổi thọ pin
|
Hình ảnh tĩnh*: Khoảng 220 hình khi sử dụng pin alkaline Khoảng 680 hình khi sử dụng pin lithium Khoảng 370 hình khi sử dụng pin EN-MH2 Phim: Khoảng 55 phút khi sử dụng pin alkaline (HD 720p) Khoảng 3 giờ 45 phút khi sử dụng pin lithium (HD 720p) Khoảng 2 giờ 10 phút khi sử dụng pin EN-MH2 (HD 720p)
|
Chân cắm giá ba chân
|
1/4 (ISO 1222)
|
Kích thước (W x H x D)
|
Khoảng 96,2 x 60,4 x 29,2 mm (3,8 x 2,4 x 1,2 inch) (không bao gồm hình chiếu)
|
Trọng lượng
|
Khoảng 171 g (6,1 oz) (kể cả pin và thẻ nhớ SD)
|
Nhiệt độ
|
0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
|
Độ ẩm
|
Dưới 85% (không ngưng tụ)
|
Phụ kiện được cung cấp
|
Dây Máy ảnh, pin alkaline LR6/L40 (cỡ AA) (x2), Cáp USB UC-E16, CD Cài đặt ViewNX 2, CD Tài liệu Tham khảo
|
Phụ kiện tùy chọn
|
Pin sạc Ni-MH EN-MH2-B2 (một bộ hai pin EN-MH2), Pin sạc Ni-MH EN-MH2-B4 (một bộ bốn pin EN-MH2), Bộ sạc Pin MH-72 (bao gồm hai pin sạc Ni-MH EN-MH2), Bộ sạc Pin MH-73 (bao gồm bốn pin sạc Ni-MH EN-MH2), Bộ đổi điện AC EH-65A, Cáp Âm thanh Hình ảnh EG-CP14
|